--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn cuốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn cuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn cuốc
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Hoeblade-shaped
răng bàn cuốc
buck-toothed
chân bàn cuốc
a large and flat foot
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
bàn cuốc
:
Hoeblade-shapedrăng bàn cuốcbuck-toothedchân bàn cuốca large and flat foot
+
thoảng
:
(thoang thoảng)in a hint, a whiff of; slightly